Request Giá

Request Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá REQ hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
binance

Binance

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
okx

OKX

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
bybit

Bybit

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
digifinex

DigiFinex

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
bitrue

Bitrue

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
bingx

BingX

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
bitget

Bitget

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
deepcoin

Deepcoin

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
bitmart

BitMart

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
cointiger

CoinTiger

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
whitebit

WhiteBIT

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
lbank

LBank

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
btse

BTSE

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
gate-io

Gate.io

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
htx

HTX

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
xt

XT.COM

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
upbit

Upbit

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
kucoin

KuCoin

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
mexc

MEXC

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
indoex

IndoEx

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
phemex

Phemex

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
bitforex

BitForex

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
latoken

LATOKEN

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
bibox

Bibox

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
bithumb

Bithumb

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
poloniex

Poloniex

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
kraken

Kraken

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
p2b

P2B

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
dydx

dYdX

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
citex

CITEX

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
bitmex

BitMEX

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
stormgain

StormGain

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
coinsbit

Coinsbit

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
tidex

Tidex

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
bitfinex

Bitfinex

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1241
$0.1241
HK$0.9715
0.1157

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của REQ sang USD là 1 REQ tương đương với $0.00003126 và mỗi USD có giá trị là 0.1241 Request. Vốn hóa thị trường là $129.356m. Trong tuần qua, Request đã tăng 2.73%, với mức cao nhất là $0.1242 và mức thấp nhất là $0.1151. Trong tháng qua, Request đã tăng -6.13%, với mức giá cao nhất là $0.1411 và thấp nhất là $0.1131. Trong năm qua, Request đã tăng thêm 39.11%, với mức cao nhất là $0.1477 và mức thấp nhất là $0.0617. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million REQ đã được giao dịch trên 130 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.